Phiên âm : zhàn yīng.
Hán Việt : chiến ưng.
Thuần Việt : máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu.
máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu
指作战的飞机(含喜爱意)
zhǐjiàn sìzhǐ zhànyīng zhíchōng yúnxiāo.
chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.