VN520


              

战鹰

Phiên âm : zhàn yīng.

Hán Việt : chiến ưng.

Thuần Việt : máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy bay chiến đấu; phi cơ chiến đấu
指作战的飞机(含喜爱意)
zhǐjiàn sìzhǐ zhànyīng zhíchōng yúnxiāo.
chỉ nhìn thấy bốn chiếc máy bay chiến đấu bay vút lên bầu trời.


Xem tất cả...