Phiên âm : zhàn biǎo.
Hán Việt : chiến biểu.
Thuần Việt : thư khiêu chiến; thư tuyên chiến; chiến thư .
thư khiêu chiến; thư tuyên chiến; chiến thư (thường dùng trong tiểu thuyết, kịch)
向敌方宣战或挑战的文书(多见于旧小说戏曲)
xià zhànbiǎo
hạ chiến thư.
市篮球队已经递来了战表.
shì lánqíudùi yǐjīng dìlái le zhànbiǎo.
đội bóng rổ của thành phố đã đưa t