VN520


              

成都

Phiên âm : chéng dū.

Hán Việt : thành đô.

Thuần Việt : Thành Đô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thành Đô
中国四川省省会和西南地区经济文化交通中心之一


Xem tất cả...