VN520


              

成败利钝

Phiên âm : chéng bà lì dùn.

Hán Việt : thành bại lợi độn.

Thuần Việt : thành bại thuận nghịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thành bại thuận nghịch
事情的成毁与顺逆


Xem tất cả...