Phiên âm : chéng sòng.
Hán Việt : thành tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熟讀能誦。《宋史.卷四四四.文苑傳六.劉恕傳》:「恕少穎悟, 書過目即成誦。」《浮生六記.卷一.閨房記樂》:「生而穎慧, 學語時, 口授琵琶行即能成誦。」