Phiên âm : chéng sè jì.
Hán Việt : thành sắc tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某類有機染料的中間體, 可用來製作彩色感光材料。以黃、紅、青三種為主。