Phiên âm : chéng jì.
Hán Việt : thành tích.
Thuần Việt : thành tích; thành tựu; đạt được; hoàn thành.
thành tích; thành tựu; đạt được; hoàn thành
工作或学习的收获
xuéxíchéngjī.
thành tích học tập.
我们各方面的工作都有很大的成绩.
wǒmen gè fāngmiàn de gōngzuò dōu yǒu hěn dà de chéngjī.
trên mọi p