Phiên âm : chéng zhāng.
Hán Việt : thành chương.
Thuần Việt : thành văn; thành chương; thành thơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thành văn; thành chương; thành thơ成文章chūkǒuchéngzhāngxuất khẩu thành thơ下笔成章xiàbǐchéngzhānghạ bút thành chươngmạch lạc; suông sẻ成条理