Phiên âm : chéng fǎ.
Hán Việt : thành pháp.
Thuần Việt : luật cũ; luật xưa; cách cũ; cách xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luật cũ; luật xưa; cách cũ; cách xưa原先的法令制度;老规矩;老方法