Phiên âm : chéng shù.
Hán Việt : thành sổ.
Thuần Việt : số tròn; số chẵn; toàn bộ; nguyên .
số tròn; số chẵn; toàn bộ; nguyên (như năm chục, hai trăm, ba ngàn)
不带零头的整数,如五十二百三千等
一数为另一数的几成,泛指比率
应在生产组内找标准劳动力,互相比较,评成数.
yìng zài shēngchǎnzǔ nèi zhǎo biāozhǔn láodònglì,hùxiāng bǐjiào,