Phiên âm : chéng bài dé shī.
Hán Việt : thành bại đắc thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
成功與失敗、獲得與喪失。《三國志.卷五二.吳書.步騭傳》:「成敗得失, 皆如所慮, 可謂守道見機, 好古之士也。」