VN520


              

成敗得失

Phiên âm : chéng bài dé shī.

Hán Việt : thành bại đắc thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成功與失敗、獲得與喪失。《三國志.卷五二.吳書.步騭傳》:「成敗得失, 皆如所慮, 可謂守道見機, 好古之士也。」


Xem tất cả...