VN520


              

成效

Phiên âm : chéng xiào.

Hán Việt : thành hiệu.

Thuần Việt : hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động;.

Đồng nghĩa : 功效, 成果, 成績, 收效, .

Trái nghĩa : , .

hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng
功效;效果①
zhèzhǒng yào xiāomiè mián yáchóng,hěn yǒu chéngxiào.
loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.


Xem tất cả...