Phiên âm : chéng tiān.
Hán Việt : thành thiên.
Thuần Việt : suốt ngày; cả ngày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suốt ngày; cả ngày整天chéngtiān mánglù.cả ngày bận rộn.他成天和工人在一起生活儿.tā chéngtiān hé gōngrén zài yīqǐ shēnghuó ér.suốt ngày anh ấy sống cùng với các công nhân.