VN520


              

戀闕

Phiên âm : liàn què.

Hán Việt : luyến khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

思慕宮闕。比喻念念不忘君主。唐.杜甫〈散愁〉詩二首之二:「戀闕丹心破, 霑衣皓首啼。」唐.崔湜〈至桃林塞作〉詩:「丹心恆戀闕, 白首更辭親。」


Xem tất cả...