VN520


              

戀戀不捨

Phiên âm : liàn liàn bù shě.

Hán Việt : luyến luyến bất xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 依依不捨, 依依惜別, .

Trái nghĩa : , .

十分留戀, 捨不得離開。例畢業前夕, 全班同學都顯得戀戀不捨、離情依依。
十分留戀、愛慕, 捨不得離開。《初刻拍案驚奇》卷二○:「諸人各各流涕、戀戀不捨, 臨行又自再三下拜, 感謝劉公夫婦盛德。」《紅樓夢》第三○回:「寶玉見了他, 就有些戀戀不捨的。」也作「戀戀難捨」。


Xem tất cả...