VN520


              

戀曲

Phiên âm : liàn qǔ.

Hán Việt : luyến khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指戀情、愛情。例這位明星因為主演此戲而與導演同譜戀曲。
指戀情、愛情。如:「這位明星因為主演此戲而與導演同譜戀曲。」


Xem tất cả...