VN520


              

戀土難移

Phiên âm : liàn tǔ nán yí.

Hán Việt : luyến thổ nan di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眷戀鄉土之情深, 而不願遷離。《水滸傳》第三一回:「他那里常常有書來, 取我入夥。我只為戀土難移, 不曾去的。」《西遊記》第二五回:「這猴子戀土難移, 小自小, 倒也結實。」


Xem tất cả...