Phiên âm : liàn zhěn.
Hán Việt : luyến chẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貪睡懶起。元.張養浩〈晨起〉詩三首之二:「戀枕嫌多夢, 開簾曙色迷。」