VN520


              

戀家

Phiên âm : liàn jiā.

Hán Việt : luyến gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這孩子戀家, 不愿意到外地去.

♦Ỷ lại quá mức vào gia đình hoặc có cảm tình quá sâu nặng đối với gia đình. ◇Tây du kí 西遊記: Giá cá luyến gia quỷ! Nhĩ li liễu gia kỉ nhật, tựu sanh báo oan! 這個戀家鬼! 你離了家幾日, 就生報怨! (Đệ nhị thập hồi) Con ma nhớ nhà này, mới xa nhà mấy ngày đã lại rên rỉ kêu ca rồi.


Xem tất cả...