Phiên âm : liàn rén.
Hán Việt : luyến nhân.
Thuần Việt : .
一對戀人.
♦Người mình yêu. ☆Tương tự: tình nhân 情人, ái nhân 愛人. ◎Như: tha vĩnh viễn vong bất liễu tha tối sơ đích luyến nhân 她永遠忘不了她最初的戀人 nàng không bao giờ quên được người yêu đầu tiên của mình.