Phiên âm : huái gù.
Hán Việt : hoài cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷念。《楚辭.屈原.九歌.逢紛》:「心蛩蛩而懷顧兮, 魂眷眷而獨逝。」