VN520


              

懷顧

Phiên âm : huái gù.

Hán Việt : hoài cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷念。《楚辭.屈原.九歌.逢紛》:「心蛩蛩而懷顧兮, 魂眷眷而獨逝。」


Xem tất cả...