VN520


              

懷鉛握槧

Phiên âm : huái qiān wò qiàn.

Hán Việt : hoài duyên ác tạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

槧, 木簡。懷鉛握槧指隨身攜帶筆簡, 以便隨時隨地的記錄或著述。唐.劉知幾《史通.卷五.採撰》:「自古探穴藏山之士, 懷鉛握槧之客, 何嘗不征求異說, 採摭群言, 然後能成一家, 傳諸不朽。」也作「懷鉛提槧」、「懷鉛握素」。


Xem tất cả...