Phiên âm : huái chǒng shī wèi.
Hán Việt : hoài sủng thi vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仗著君王的恩寵, 居高位而不做事。《孝經.諫爭章》「臣不可以不爭於君」句下漢.孔安國.傳:「事君之禮, 值其有非……, 謂之懷寵。懷寵尸位, 國之姦人也。」