VN520


              

懷寵尸位

Phiên âm : huái chǒng shī wèi.

Hán Việt : hoài sủng thi vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仗著君王的恩寵, 居高位而不做事。《孝經.諫爭章》「臣不可以不爭於君」句下漢.孔安國.傳:「事君之禮, 值其有非……, 謂之懷寵。懷寵尸位, 國之姦人也。」


Xem tất cả...