VN520


              

懷時感物

Phiên âm : huái shí gǎn wù.

Hán Việt : hoài thì cảm vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對時事、外物的想法或感觸。如:「這些帶淚的詩篇, 皆是文人懷時感物之作。」


Xem tất cả...