Phiên âm : huái shí gǎn wù.
Hán Việt : hoài thì cảm vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對時事、外物的想法或感觸。如:「這些帶淚的詩篇, 皆是文人懷時感物之作。」