Phiên âm : huái zhēn bào sù.
Hán Việt : hoài chân bão tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真, 純真。素, 樸素。懷真抱素指品格高潔無邪、質樸無華。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「下四方旌賞茂異, 其有懷真抱素, 志行清白, 恬退自守, 不交當世。」也作「懷質抱真」。