VN520


              

懷真抱素

Phiên âm : huái zhēn bào sù.

Hán Việt : hoài chân bão tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真, 純真。素, 樸素。懷真抱素指品格高潔無邪、質樸無華。《宋書.卷六.孝武帝本紀》:「下四方旌賞茂異, 其有懷真抱素, 志行清白, 恬退自守, 不交當世。」也作「懷質抱真」。


Xem tất cả...