VN520


              

懷子

Phiên âm : huái zǐ.

Hán Việt : hoài tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷孕。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「菑川王美人懷子而不乳, 來召臣意。」北齊.顏之推《顏氏家訓.教子》:「古者聖王有胎教之法, 懷子三月, 出居別宮。」


Xem tất cả...