VN520


              

懷橘

Phiên âm : huái jú.

Hán Việt : hoài quất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

三國時吳人陸績幼時拜見袁術, 袁術以橘款待, 陸績懷藏三枚, 欲歸奉母。見《三國志.卷五七.吳書.陸績傳》。後比喻孝親。唐.駱賓王〈疇昔篇〉:「茹荼空有嘆, 懷橘獨傷心。」


Xem tất cả...