Phiên âm : huái dé hǎi.
Hán Việt : hoài đức hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
A.N.Whitehead人名。(西元1861~1947)英國哲學家兼數學家。初習數學, 後從事形上學研究。