VN520


              

懷瑾握瑜

Phiên âm : huái jǐn wò yú.

Hán Việt : hoài cẩn ác du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瑾、瑜皆為美玉。懷瑾握瑜比喻懷有高貴的美德與才能。《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「懷瑾握瑜兮, 窮不知所示。」《梁書.卷五五.豫章王綜傳》:「懷瑾握瑜空擲去, 攀松折桂誰相許。」


Xem tất cả...