Phiên âm : huái yǒu guǐ tāi.
Hán Việt : hoài hữu quỷ thai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 胸無城府, .
比喻心中藏有不可告人的詭計、念頭。如:「他近日行事詭異, 必定懷有鬼胎, 不安好心。」也作「懷著鬼胎」。