VN520


              

懷新思舊

Phiên âm : huái xīn sī jiù.

Hán Việt : hoài tân tư cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觸及新事物而引起對舊事物的思念。如:「眼見家鄉的高樓大廈愈來愈多, 不禁懷新思舊起那段在鄉間小徑嬉戲的歲月。」


Xem tất cả...