Phiên âm : huái xīn sī jiù.
Hán Việt : hoài tân tư cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觸及新事物而引起對舊事物的思念。如:「眼見家鄉的高樓大廈愈來愈多, 不禁懷新思舊起那段在鄉間小徑嬉戲的歲月。」