Phiên âm : huái è bù quān.
Hán Việt : hoài ác bất thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悛, 改過。懷惡不悛指心懷奸惡, 不知悔改。《周書.卷六.武帝紀下》:「而彼懷惡不悛, 尋事侵軼, 背言負信, 竊邑藏姦。」