VN520


              

懷惡不悛

Phiên âm : huái è bù quān.

Hán Việt : hoài ác bất thuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悛, 改過。懷惡不悛指心懷奸惡, 不知悔改。《周書.卷六.武帝紀下》:「而彼懷惡不悛, 尋事侵軼, 背言負信, 竊邑藏姦。」


Xem tất cả...