Phiên âm : huái shān xiāng líng.
Hán Việt : hoài san tương lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷, 包。襄, 上。懷山襄陵指洪水漫漫, 洶湧奔騰直上山陵。《書經.堯典》:「湯湯洪水方割, 蕩蕩懷山襄陵。」唐.杜光庭〈皇太子為皇帝修金籙齋詞〉:「雖流金爍石, 湯德彌光。懷山襄陵, 堯風益扇。」