Phiên âm : chéng è jiǎng shàn.
Hán Việt : trừng ác tưởng thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
處罰惡人, 獎勵善良的人。例法律要能懲惡獎善, 才能贏得公信力。處罰惡人, 獎勵善良的人。如:「法律要能懲惡獎善, 才能贏得公信力。」