Phiên âm : chéng jiè chǔ fèn.
Hán Việt : trừng giới xử phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對特種身分的人, 於職務上有過失時, 所施加的制裁。如撤職、休職、減俸等。