VN520


              

懲一儆眾

Phiên âm : chéng yī jǐng zhòng.

Hán Việt : trừng nhất cảnh chúng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懲罰一人以警戒眾人。《清史稿.卷三五六.谷際岐傳》:「若得懲一儆眾, 自可群知洗濯。」也作「懲一戒百」、「懲一警百」。


Xem tất cả...