VN520


              

懲羹吹齏

Phiên âm : chéng gēng chuī jī.

Hán Việt : trừng canh xuy tê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被沸羹燙痛嘴, 見到冷的齏菜也用口去吹。語本《楚辭.屈原.九章.惜誦》:「懲於羹者而吹齏兮, 何不變此志也。」比喻過分戒懼。《晉書.卷五九.汝南王亮等傳.序》:「然而矯枉過直, 懲羹吹齏, 土地封疆, 踰越往古。」《幼學瓊林.卷三.飲食類》:「懲羹吹齏, 謂人懲前警後。」


Xem tất cả...