Phiên âm : chéng fèn zhì yù.
Hán Việt : trừng phẫn trất dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語出《易經.損卦.象曰》:「君子以懲忿窒欲。」遏止忿怒, 窒塞情慾。《清史稿.卷三七六.辛從益傳》:「陳官俊在學政任, 不能遠色避嫌, 懲忿窒欲, 性行之駁, 器識之褊, 不宜仍居授讀之任。」