Phiên âm : nuò fū.
Hán Việt : nọa phu.
Thuần Việt : người nhu nhược; kẻ hèn nhát; người nhát gan.
Đồng nghĩa : 怯夫, .
Trái nghĩa : 英雄, 勇士, 好漢, 鐵漢, .
người nhu nhược; kẻ hèn nhát; người nhát gan. 軟弱無能的人.