Phiên âm : nuò dùn.
Hán Việt : nọa độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
資質薄弱而遲鈍。如:「他自認生性懦鈍, 但用勤勞和努力補自己的不足。」