VN520


              

懦愚

Phiên âm : nuò yú.

Hán Việt : nọa ngu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懦弱愚昧。《戰國策.齊策四》:「文倦於事, 憒於憂, 而性懦愚。」