VN520


              

怯夫

Phiên âm : què fū.

Hán Việt : khiếp phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 懦夫, .

Trái nghĩa : 勇夫, .

懦夫、膽小懦弱的人。《漢書.卷六七.梅福傳》:「勇士極其節, 怯夫勉其死。」《文選.司馬遷.報任少卿書》:「且勇者不必死節, 怯夫慕義, 何處不勉焉!」


Xem tất cả...