VN520


              

懦響

Phiên âm : nuò xiǎng.

Hán Việt : nọa hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怯弱的聲音。晉.陸機〈猛虎行〉:「急絃無懦響, 亮節難為音。」