Phiên âm : nuò xiǎng.
Hán Việt : nọa hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怯弱的聲音。晉.陸機〈猛虎行〉:「急絃無懦響, 亮節難為音。」