VN520


              

憨頑

Phiên âm : hān wán.

Hán Việt : hàm ngoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憨厚頑皮。《紅樓夢》第三回:「小名就喚寶玉, 雖極憨頑, 說在姊妹情中極好的。」