VN520


              

憨狀可掬

Phiên âm : hān zhuàng kě jú.

Hán Việt : hàm trạng khả cúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容憨直天真的情態溢於言表, 十分逗趣。《聊齋志異.卷一.種梨》:「鄉人憒憒, 憨狀可掬, 其見笑於市人, 有以哉。」