Phiên âm : hān qǐn.
Hán Việt : hàm tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熟睡。宋.釋惠洪《冷齋夜話》卷六:「淨兀兀然, 僮僕憨寢甫鼾, 憑前檻無所見, 時有流螢穿戶牖。」