VN520


              

憨寢

Phiên âm : hān qǐn.

Hán Việt : hàm tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熟睡。宋.釋惠洪《冷齋夜話》卷六:「淨兀兀然, 僮僕憨寢甫鼾, 憑前檻無所見, 時有流螢穿戶牖。」