Phiên âm : hān pí.
Hán Việt : hàm bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調皮、淘氣。《紅樓夢》第三○回:「他們是憨皮慣了的, 早已恨得人牙癢癢。」