Phiên âm : hān zi.
Hán Việt : hàm tử.
Thuần Việt : thằng ngốc; thằng ngố; thằng đần; người ngu ngốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thằng ngốc; thằng ngố; thằng đần; người ngu ngốc. 傻子;傻瓜.