VN520


              

憨錢

Phiên âm : hān qián.

Hán Việt : hàm tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冤枉錢。《金瓶梅》第六二回:「也罷, 你休要信著人, 使那憨錢。」