Phiên âm : hān zhí.
Hán Việt : hàm trực.
Thuần Việt : chân chất; thật thà chất phác; mộc mạc; ngay thẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chân chất; thật thà chất phác; mộc mạc; ngay thẳng; thật thà. 憨實直爽.